Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / GNF Đảo
L
=
FG
15/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 478,85 FG 487,43 0,82%
3 tháng FG 478,55 FG 488,60 0,70%
1 năm FG 466,40 FG 498,55 0,43%
2 năm FG 439,78 FG 498,55 4,12%
3 năm FG 439,78 FG 563,95 12,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Franc Guinea (GNF)
L 1FG 486,08
L 5FG 2.430,40
L 10FG 4.860,80
L 25FG 12.152
L 50FG 24.304
L 100FG 48.608
L 250FG 121.520
L 500FG 243.040
L 1.000FG 486.080
L 5.000FG 2.430.399
L 10.000FG 4.860.799
L 25.000FG 12.151.997
L 50.000FG 24.303.994
L 100.000FG 48.607.989
L 500.000FG 243.039.944