Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / HTG Đảo
L
=
G
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 7,3834 G 7,5137 0,41%
3 tháng G 7,3474 G 7,5419 1,75%
1 năm G 7,2920 G 8,1919 8,74%
2 năm G 5,7902 G 8,7606 28,09%
3 năm G 4,9434 G 8,7606 47,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Gourde Haiti (HTG)
L 1G 7,4763
L 5G 37,381
L 10G 74,763
L 25G 186,91
L 50G 373,81
L 100G 747,63
L 250G 1.869,07
L 500G 3.738,14
L 1.000G 7.476,29
L 5.000G 37.381
L 10.000G 74.763
L 25.000G 186.907
L 50.000G 373.814
L 100.000G 747.629
L 500.000G 3.738.143