Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / HUF Đảo
L
=
Ft
15/05/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 20,144 Ft 20,934 3,78%
3 tháng Ft 19,913 Ft 20,934 0,73%
1 năm Ft 18,410 Ft 20,934 5,59%
2 năm Ft 18,410 Ft 22,891 3,48%
3 năm Ft 16,053 Ft 22,891 23,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Forint Hungary (HUF)
L 1Ft 20,110
L 5Ft 100,55
L 10Ft 201,10
L 25Ft 502,74
L 50Ft 1.005,49
L 100Ft 2.010,98
L 250Ft 5.027,44
L 500Ft 10.055
L 1.000Ft 20.110
L 5.000Ft 100.549
L 10.000Ft 201.098
L 25.000Ft 502.744
L 50.000Ft 1.005.489
L 100.000Ft 2.010.977
L 500.000Ft 10.054.887