Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 20,144 | Ft 20,934 | 3,78% |
3 tháng | Ft 19,913 | Ft 20,934 | 0,73% |
1 năm | Ft 18,410 | Ft 20,934 | 5,59% |
2 năm | Ft 18,410 | Ft 22,891 | 3,48% |
3 năm | Ft 16,053 | Ft 22,891 | 23,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Forint Hungary (HUF) |
L 1 | Ft 20,110 |
L 5 | Ft 100,55 |
L 10 | Ft 201,10 |
L 25 | Ft 502,74 |
L 50 | Ft 1.005,49 |
L 100 | Ft 2.010,98 |
L 250 | Ft 5.027,44 |
L 500 | Ft 10.055 |
L 1.000 | Ft 20.110 |
L 5.000 | Ft 100.549 |
L 10.000 | Ft 201.098 |
L 25.000 | Ft 502.744 |
L 50.000 | Ft 1.005.489 |
L 100.000 | Ft 2.010.977 |
L 500.000 | Ft 10.054.887 |