Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,03959 | JD 0,04021 | 0,76% |
3 tháng | JD 0,03952 | JD 0,04030 | 0,59% |
1 năm | JD 0,03852 | JD 0,04099 | 0,13% |
2 năm | JD 0,03620 | JD 0,04099 | 6,75% |
3 năm | JD 0,03620 | JD 0,04106 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Dinar Jordan (JOD) |
L 100 | JD 3,9985 |
L 500 | JD 19,992 |
L 1.000 | JD 39,985 |
L 2.500 | JD 99,962 |
L 5.000 | JD 199,92 |
L 10.000 | JD 399,85 |
L 25.000 | JD 999,62 |
L 50.000 | JD 1.999,25 |
L 100.000 | JD 3.998,49 |
L 500.000 | JD 19.992 |
L 1.000.000 | JD 39.985 |
L 2.500.000 | JD 99.962 |
L 5.000.000 | JD 199.925 |
L 10.000.000 | JD 399.849 |
L 50.000.000 | JD 1.999.247 |