Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 7,3458 | Ksh 7,6335 | 0,57% |
3 tháng | Ksh 7,3262 | Ksh 8,5738 | 14,32% |
1 năm | Ksh 7,3262 | Ksh 9,2128 | 4,69% |
2 năm | Ksh 6,0361 | Ksh 9,2128 | 20,42% |
3 năm | Ksh 5,9439 | Ksh 9,2128 | 22,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Shilling Kenya (KES) |
L 1 | Ksh 7,4020 |
L 5 | Ksh 37,010 |
L 10 | Ksh 74,020 |
L 25 | Ksh 185,05 |
L 50 | Ksh 370,10 |
L 100 | Ksh 740,20 |
L 250 | Ksh 1.850,50 |
L 500 | Ksh 3.700,99 |
L 1.000 | Ksh 7.401,98 |
L 5.000 | Ksh 37.010 |
L 10.000 | Ksh 74.020 |
L 25.000 | Ksh 185.050 |
L 50.000 | Ksh 370.099 |
L 100.000 | Ksh 740.198 |
L 500.000 | Ksh 3.700.991 |