Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 84,171 | LL 85,505 | 0,76% |
3 tháng | LL 84,035 | LL 85,678 | 0,59% |
1 năm | LL 81,910 | LL 87,163 | 0,13% |
2 năm | LL 76,973 | LL 87,163 | 6,75% |
3 năm | LL 76,973 | LL 87,297 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Bảng Liban (LBP) |
L 1 | LL 85,017 |
L 5 | LL 425,09 |
L 10 | LL 850,17 |
L 25 | LL 2.125,43 |
L 50 | LL 4.250,87 |
L 100 | LL 8.501,73 |
L 250 | LL 21.254 |
L 500 | LL 42.509 |
L 1.000 | LL 85.017 |
L 5.000 | LL 425.087 |
L 10.000 | LL 850.173 |
L 25.000 | LL 2.125.434 |
L 50.000 | LL 4.250.867 |
L 100.000 | LL 8.501.734 |
L 500.000 | LL 42.508.671 |