Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / LBP Đảo
L
=
LL
15/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 84,171 LL 85,505 0,76%
3 tháng LL 84,035 LL 85,678 0,59%
1 năm LL 81,910 LL 87,163 0,13%
2 năm LL 76,973 LL 87,163 6,75%
3 năm LL 76,973 LL 87,297 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Bảng Liban (LBP)
L 1LL 85,017
L 5LL 425,09
L 10LL 850,17
L 25LL 2.125,43
L 50LL 4.250,87
L 100LL 8.501,73
L 250LL 21.254
L 500LL 42.509
L 1.000LL 85.017
L 5.000LL 425.087
L 10.000LL 850.173
L 25.000LL 2.125.434
L 50.000LL 4.250.867
L 100.000LL 8.501.734
L 500.000LL 42.508.671