Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,6069 | kr 0,6267 | 1,73% |
3 tháng | kr 0,5832 | kr 0,6267 | 3,18% |
1 năm | kr 0,5549 | kr 0,6323 | 1,33% |
2 năm | kr 0,4933 | kr 0,6323 | 17,61% |
3 năm | kr 0,4617 | kr 0,6323 | 30,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Krone Na Uy (NOK) |
L 1 | kr 0,6033 |
L 5 | kr 3,0164 |
L 10 | kr 6,0328 |
L 25 | kr 15,082 |
L 50 | kr 30,164 |
L 100 | kr 60,328 |
L 250 | kr 150,82 |
L 500 | kr 301,64 |
L 1.000 | kr 603,28 |
L 5.000 | kr 3.016,40 |
L 10.000 | kr 6.032,79 |
L 25.000 | kr 15.082 |
L 50.000 | kr 30.164 |
L 100.000 | kr 60.328 |
L 500.000 | kr 301.640 |