Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / OMR Đảo
L
=
OMR
30/04/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02147 OMR 0,02185 0,37%
3 tháng OMR 0,02143 OMR 0,02185 0,28%
1 năm OMR 0,02089 OMR 0,02223 1,30%
2 năm OMR 0,01963 OMR 0,02223 4,14%
3 năm OMR 0,01963 OMR 0,02227 0,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Rial Oman (OMR)
L 100OMR 2,1736
L 500OMR 10,868
L 1.000OMR 21,736
L 2.500OMR 54,339
L 5.000OMR 108,68
L 10.000OMR 217,36
L 25.000OMR 543,39
L 50.000OMR 1.086,78
L 100.000OMR 2.173,55
L 500.000OMR 10.868
L 1.000.000OMR 21.736
L 2.500.000OMR 54.339
L 5.000.000OMR 108.678
L 10.000.000OMR 217.355
L 50.000.000OMR 1.086.775