Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / SDG Đảo
L
=
SD
16/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 32,259 SD 34,013 2,96%
3 tháng SD 32,259 SD 34,084 0,86%
1 năm SD 30,761 SD 34,770 0,19%
2 năm SD 23,334 SD 34,770 41,74%
3 năm SD 22,966 SD 34,770 47,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Bảng Sudan (SDG)
L 1SD 33,974
L 5SD 169,87
L 10SD 339,74
L 25SD 849,36
L 50SD 1.698,72
L 100SD 3.397,44
L 250SD 8.493,59
L 500SD 16.987
L 1.000SD 33.974
L 5.000SD 169.872
L 10.000SD 339.744
L 25.000SD 849.359
L 50.000SD 1.698.718
L 100.000SD 3.397.435
L 500.000SD 16.987.175