Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / UZS Đảo
L
=
лв
15/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 705,93 лв 718,25 0,36%
3 tháng лв 687,51 лв 720,97 3,76%
1 năm лв 625,18 лв 720,97 10,49%
2 năm лв 560,09 лв 720,97 22,07%
3 năm лв 560,09 лв 720,97 20,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Som Uzbekistan (UZS)
L 1лв 716,14
L 5лв 3.580,71
L 10лв 7.161,43
L 25лв 17.904
L 50лв 35.807
L 100лв 71.614
L 250лв 179.036
L 500лв 358.071
L 1.000лв 716.143
L 5.000лв 3.580.714
L 10.000лв 7.161.429
L 25.000лв 17.903.571
L 50.000лв 35.807.143
L 100.000лв 71.614.286
L 500.000лв 358.071.428