Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / YER Đảo
L
=
YER
15/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 13,975 YER 14,198 0,76%
3 tháng YER 13,893 YER 14,226 0,58%
1 năm YER 13,600 YER 14,471 0,12%
2 năm YER 12,785 YER 14,471 8,28%
3 năm YER 12,785 YER 14,471 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Rial Yemen (YER)
L 1YER 14,092
L 5YER 70,460
L 10YER 140,92
L 25YER 352,30
L 50YER 704,60
L 100YER 1.409,20
L 250YER 3.523,00
L 500YER 7.046,00
L 1.000YER 14.092
L 5.000YER 70.460
L 10.000YER 140.920
L 25.000YER 352.300
L 50.000YER 704.600
L 100.000YER 1.409.201
L 500.000YER 7.046.005