Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / CRC Đảo
ден
=
14/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,6550 8,9788 2,11%
3 tháng 8,6550 9,0821 0,22%
1 năm 8,6550 9,9204 5,39%
2 năm 8,6550 11,919 20,66%
3 năm 8,6550 12,315 26,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Colon Costa Rica (CRC)
ден 1 8,9621
ден 5 44,810
ден 10 89,621
ден 25 224,05
ден 50 448,10
ден 100 896,21
ден 250 2.240,52
ден 500 4.481,04
ден 1.000 8.962,09
ден 5.000 44.810
ден 10.000 89.621
ден 25.000 224.052
ден 50.000 448.104
ден 100.000 896.209
ден 500.000 4.481.043