Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / GNF Đảo
ден
=
FG
14/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 148,30 FG 150,55 1,29%
3 tháng FG 148,30 FG 152,66 0,78%
1 năm FG 146,14 FG 157,40 1,17%
2 năm FG 135,20 FG 157,40 0,96%
3 năm FG 135,20 FG 195,89 22,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Franc Guinea (GNF)
ден 1FG 150,29
ден 5FG 751,46
ден 10FG 1.502,92
ден 25FG 3.757,29
ден 50FG 7.514,58
ден 100FG 15.029
ден 250FG 37.573
ден 500FG 75.146
ден 1.000FG 150.292
ден 5.000FG 751.458
ден 10.000FG 1.502.917
ден 25.000FG 3.757.292
ден 50.000FG 7.514.583
ден 100.000FG 15.029.167
ден 500.000FG 75.145.833