Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / ILS Đảo
ден
=
13/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06427 0,06635 1,74%
3 tháng 0,06270 0,06635 2,91%
1 năm 0,06237 0,07007 1,37%
2 năm 0,05255 0,07007 13,04%
3 năm 0,05255 0,07007 1,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Shekel Israel mới (ILS)
ден 100 6,5233
ден 500 32,617
ден 1.000 65,233
ден 2.500 163,08
ден 5.000 326,17
ден 10.000 652,33
ден 25.000 1.630,83
ден 50.000 3.261,65
ден 100.000 6.523,30
ден 500.000 32.617
ден 1.000.000 65.233
ден 2.500.000 163.083
ден 5.000.000 326.165
ден 10.000.000 652.330
ден 50.000.000 3.261.651