Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / LAK Đảo
ден
=
14/05/2024 8:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 367,46 373,86 1,66%
3 tháng 362,91 373,86 2,96%
1 năm 306,98 373,86 20,33%
2 năm 216,45 373,86 72,63%
3 năm 181,90 373,86 101,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Kíp Lào (LAK)
ден 1 375,36
ден 5 1.876,80
ден 10 3.753,59
ден 25 9.383,98
ден 50 18.768
ден 100 37.536
ден 250 93.840
ден 500 187.680
ден 1.000 375.359
ден 5.000 1.876.796
ден 10.000 3.753.592
ден 25.000 9.383.981
ден 50.000 18.767.961
ден 100.000 37.535.922
ден 500.000 187.679.612