Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / LBP Đảo
ден
=
LL
14/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 26,025 LL 26,410 1,30%
3 tháng LL 26,025 LL 26,770 0,58%
1 năm LL 25,686 LL 27,544 0,66%
2 năm LL 23,575 LL 27,544 3,45%
3 năm LL 23,575 LL 29,999 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Bảng Liban (LBP)
ден 1LL 26,502
ден 5LL 132,51
ден 10LL 265,02
ден 25LL 662,55
ден 50LL 1.325,10
ден 100LL 2.650,19
ден 250LL 6.625,48
ден 500LL 13.251
ден 1.000LL 26.502
ден 5.000LL 132.510
ден 10.000LL 265.019
ден 25.000LL 662.548
ден 50.000LL 1.325.097
ден 100.000LL 2.650.194
ден 500.000LL 13.250.969