Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 26,025 | LL 26,410 | 1,30% |
3 tháng | LL 26,025 | LL 26,770 | 0,58% |
1 năm | LL 25,686 | LL 27,544 | 0,66% |
2 năm | LL 23,575 | LL 27,544 | 3,45% |
3 năm | LL 23,575 | LL 29,999 | 11,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Bảng Liban (LBP) |
ден 1 | LL 26,502 |
ден 5 | LL 132,51 |
ден 10 | LL 265,02 |
ден 25 | LL 662,55 |
ден 50 | LL 1.325,10 |
ден 100 | LL 2.650,19 |
ден 250 | LL 6.625,48 |
ден 500 | LL 13.251 |
ден 1.000 | LL 26.502 |
ден 5.000 | LL 132.510 |
ден 10.000 | LL 265.019 |
ден 25.000 | LL 662.548 |
ден 50.000 | LL 1.325.097 |
ден 100.000 | LL 2.650.194 |
ден 500.000 | LL 13.250.969 |