Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / PAB Đảo
ден
=
B/.
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,01726 B/. 0,01751 1,26%
3 tháng B/. 0,01726 B/. 0,01776 0,80%
1 năm B/. 0,01704 B/. 0,01827 0,70%
2 năm B/. 0,01564 B/. 0,01827 3,41%
3 năm B/. 0,01564 B/. 0,01990 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Balboa Panama (PAB)
ден 100B/. 1,7506
ден 500B/. 8,7531
ден 1.000B/. 17,506
ден 2.500B/. 43,766
ден 5.000B/. 87,531
ден 10.000B/. 175,06
ден 25.000B/. 437,66
ден 50.000B/. 875,31
ден 100.000B/. 1.750,63
ден 500.000B/. 8.753,14
ден 1.000.000B/. 17.506
ден 2.500.000B/. 43.766
ден 5.000.000B/. 87.531
ден 10.000.000B/. 175.063
ден 50.000.000B/. 875.314