Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / PYG Đảo
ден
=
14/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 127,82 131,46 2,80%
3 tháng 126,41 131,46 4,00%
1 năm 124,19 132,90 2,71%
2 năm 109,62 132,90 13,35%
3 năm 109,62 134,40 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Guarani Paraguay (PYG)
ден 1 131,90
ден 5 659,50
ден 10 1.319,00
ден 25 3.297,50
ден 50 6.595,00
ден 100 13.190
ден 250 32.975
ден 500 65.950
ден 1.000 131.900
ден 5.000 659.500
ден 10.000 1.318.999
ден 25.000 3.297.498
ден 50.000 6.594.995
ден 100.000 13.189.990
ден 500.000 65.949.950