Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / UYU Đảo
ден
=
$U
14/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,6644 $U 0,6750 0,92%
3 tháng $U 0,6548 $U 0,6919 1,08%
1 năm $U 0,6548 $U 0,7079 1,79%
2 năm $U 0,6363 $U 0,7079 4,61%
3 năm $U 0,6363 $U 0,8781 22,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Peso Uruguay (UYU)
ден 1$U 0,6775
ден 5$U 3,3875
ден 10$U 6,7751
ден 25$U 16,938
ден 50$U 33,875
ден 100$U 67,751
ден 250$U 169,38
ден 500$U 338,75
ден 1.000$U 677,51
ден 5.000$U 3.387,54
ден 10.000$U 6.775,09
ден 25.000$U 16.938
ден 50.000$U 33.875
ден 100.000$U 67.751
ден 500.000$U 338.754