Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / VES Đảo
ден
=
Bs
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,6265 Bs 0,6414 2,18%
3 tháng Bs 0,6265 Bs 0,6441 1,55%
1 năm Bs 0,4486 Bs 0,6450 42,98%
2 năm Bs 0,07904 Bs 0,6450 711,46%
3 năm Bs 0,07502 Bs 4.410.598.870.043.870.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Bolivar Venezuela (VES)
ден 1Bs 0,6431
ден 5Bs 3,2153
ден 10Bs 6,4306
ден 25Bs 16,076
ден 50Bs 32,153
ден 100Bs 64,306
ден 250Bs 160,76
ден 500Bs 321,53
ден 1.000Bs 643,06
ден 5.000Bs 3.215,29
ден 10.000Bs 6.430,58
ден 25.000Bs 16.076
ден 50.000Bs 32.153
ден 100.000Bs 64.306
ден 500.000Bs 321.529