Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,4318 | ZK 0,4796 | 4,31% |
3 tháng | ZK 0,3983 | ZK 0,4796 | 3,42% |
1 năm | ZK 0,3008 | ZK 0,4796 | 38,71% |
2 năm | ZK 0,2449 | ZK 0,4796 | 57,62% |
3 năm | ZK 0,2449 | ZK 0,4796 | 1,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
ден 10 | ZK 4,3977 |
ден 50 | ZK 21,988 |
ден 100 | ZK 43,977 |
ден 250 | ZK 109,94 |
ден 500 | ZK 219,88 |
ден 1.000 | ZK 439,77 |
ден 2.500 | ZK 1.099,42 |
ден 5.000 | ZK 2.198,84 |
ден 10.000 | ZK 4.397,68 |
ден 50.000 | ZK 21.988 |
ден 100.000 | ZK 43.977 |
ден 250.000 | ZK 109.942 |
ден 500.000 | ZK 219.884 |
ден 1.000.000 | ZK 439.768 |
ден 5.000.000 | ZK 2.198.842 |