Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / AOA Đảo
K
=
Kz
09/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 0,3949 Kz 0,4000 0,003%
3 tháng Kz 0,3943 Kz 0,4000 0,52%
1 năm Kz 0,2422 Kz 0,4000 64,05%
2 năm Kz 0,2015 Kz 0,4000 83,12%
3 năm Kz 0,2015 Kz 0,4202 5,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Kwanza Angola (AOA)
K 10Kz 3,9873
K 50Kz 19,937
K 100Kz 39,873
K 250Kz 99,683
K 500Kz 199,37
K 1.000Kz 398,73
K 2.500Kz 996,83
K 5.000Kz 1.993,67
K 10.000Kz 3.987,33
K 50.000Kz 19.937
K 100.000Kz 39.873
K 250.000Kz 99.683
K 500.000Kz 199.367
K 1.000.000Kz 398.733
K 5.000.000Kz 1.993.666