Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,05195 | ৳ 0,05240 | 0,39% |
3 tháng | ৳ 0,05195 | ৳ 0,05250 | 0,27% |
1 năm | ৳ 0,05066 | ৳ 0,05301 | 2,12% |
2 năm | ৳ 0,04506 | ৳ 0,05301 | 11,73% |
3 năm | ৳ 0,04356 | ৳ 0,05444 | 4,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Taka Bangladesh (BDT) |
K 100 | ৳ 5,2529 |
K 500 | ৳ 26,264 |
K 1.000 | ৳ 52,529 |
K 2.500 | ৳ 131,32 |
K 5.000 | ৳ 262,64 |
K 10.000 | ৳ 525,29 |
K 25.000 | ৳ 1.313,22 |
K 50.000 | ৳ 2.626,44 |
K 100.000 | ৳ 5.252,88 |
K 500.000 | ৳ 26.264 |
K 1.000.000 | ৳ 52.529 |
K 2.500.000 | ৳ 131.322 |
K 5.000.000 | ৳ 262.644 |
K 10.000.000 | ৳ 525.288 |
K 50.000.000 | ৳ 2.626.438 |