Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BDT Đảo
K
=
09/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05195 0,05240 0,39%
3 tháng 0,05195 0,05250 0,27%
1 năm 0,05066 0,05301 2,12%
2 năm 0,04506 0,05301 11,73%
3 năm 0,04356 0,05444 4,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Taka Bangladesh (BDT)
K 100 5,2529
K 500 26,264
K 1.000 52,529
K 2.500 131,32
K 5.000 262,64
K 10.000 525,29
K 25.000 1.313,22
K 50.000 2.626,44
K 100.000 5.252,88
K 500.000 26.264
K 1.000.000 52.529
K 2.500.000 131.322
K 5.000.000 262.644
K 10.000.000 525.288
K 50.000.000 2.626.438