Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BHD Đảo
K
=
BD
09/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,0001779 BD 0,0001796 0,44%
3 tháng BD 0,0001779 BD 0,0001799 0,30%
1 năm BD 0,0001773 BD 0,0001809 0,20%
2 năm BD 0,0001628 BD 0,0002048 11,63%
3 năm BD 0,0001628 BD 0,0002433 26,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Dinar Bahrain (BHD)
K 1.000BD 0,1789
K 5.000BD 0,8947
K 10.000BD 1,7895
K 25.000BD 4,4737
K 50.000BD 8,9474
K 100.000BD 17,895
K 250.000BD 44,737
K 500.000BD 89,474
K 1.000.000BD 178,95
K 5.000.000BD 894,74
K 10.000.000BD 1.789,47
K 25.000.000BD 4.473,68
K 50.000.000BD 8.947,37
K 100.000.000BD 17.895
K 500.000.000BD 89.474