Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0001779 | BD 0,0001796 | 0,44% |
3 tháng | BD 0,0001779 | BD 0,0001799 | 0,30% |
1 năm | BD 0,0001773 | BD 0,0001809 | 0,20% |
2 năm | BD 0,0001628 | BD 0,0002048 | 11,63% |
3 năm | BD 0,0001628 | BD 0,0002433 | 26,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Dinar Bahrain (BHD) |
K 1.000 | BD 0,1789 |
K 5.000 | BD 0,8947 |
K 10.000 | BD 1,7895 |
K 25.000 | BD 4,4737 |
K 50.000 | BD 8,9474 |
K 100.000 | BD 17,895 |
K 250.000 | BD 44,737 |
K 500.000 | BD 89,474 |
K 1.000.000 | BD 178,95 |
K 5.000.000 | BD 894,74 |
K 10.000.000 | BD 1.789,47 |
K 25.000.000 | BD 4.473,68 |
K 50.000.000 | BD 8.947,37 |
K 100.000.000 | BD 17.895 |
K 500.000.000 | BD 89.474 |