Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BIF Đảo
K
=
FBu
09/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1,3575 FBu 1,3698 0,06%
3 tháng FBu 1,3507 FBu 1,3698 0,48%
1 năm FBu 0,9874 FBu 1,3698 37,24%
2 năm FBu 0,8779 FBu 1,3698 23,10%
3 năm FBu 0,8779 FBu 1,3698 7,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Franc Burundi (BIF)
K 1FBu 1,3660
K 5FBu 6,8299
K 10FBu 13,660
K 25FBu 34,150
K 50FBu 68,299
K 100FBu 136,60
K 250FBu 341,50
K 500FBu 682,99
K 1.000FBu 1.365,98
K 5.000FBu 6.829,91
K 10.000FBu 13.660
K 25.000FBu 34.150
K 50.000FBu 68.299
K 100.000FBu 136.598
K 500.000FBu 682.991