Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0004732 | B$ 0,0004776 | 0,06% |
3 tháng | B$ 0,0004732 | B$ 0,0004786 | 0,24% |
1 năm | B$ 0,0004716 | B$ 0,0004812 | 0,04% |
2 năm | B$ 0,0004674 | B$ 0,0005446 | 11,95% |
3 năm | B$ 0,0004674 | B$ 0,0006470 | 26,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Bahamas (BSD) |
K 1.000 | B$ 0,4761 |
K 5.000 | B$ 2,3805 |
K 10.000 | B$ 4,7610 |
K 25.000 | B$ 11,902 |
K 50.000 | B$ 23,805 |
K 100.000 | B$ 47,610 |
K 250.000 | B$ 119,02 |
K 500.000 | B$ 238,05 |
K 1.000.000 | B$ 476,10 |
K 5.000.000 | B$ 2.380,50 |
K 10.000.000 | B$ 4.760,99 |
K 25.000.000 | B$ 11.902 |
K 50.000.000 | B$ 23.805 |
K 100.000.000 | B$ 47.610 |
K 500.000.000 | B$ 238.050 |