Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / ETB Đảo
K
=
Br
09/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02701 Br 0,02734 0,85%
3 tháng Br 0,02683 Br 0,02734 1,37%
1 năm Br 0,02581 Br 0,02734 5,25%
2 năm Br 0,02340 Br 0,02844 1,52%
3 năm Br 0,02340 Br 0,02907 0,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Birr Ethiopia (ETB)
K 100Br 2,7343
K 500Br 13,671
K 1.000Br 27,343
K 2.500Br 68,357
K 5.000Br 136,71
K 10.000Br 273,43
K 25.000Br 683,57
K 50.000Br 1.367,14
K 100.000Br 2.734,28
K 500.000Br 13.671
K 1.000.000Br 27.343
K 2.500.000Br 68.357
K 5.000.000Br 136.714
K 10.000.000Br 273.428
K 50.000.000Br 1.367.141