Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,06184 | Ksh 0,06436 | 0,60% |
3 tháng | Ksh 0,06180 | Ksh 0,07547 | 17,39% |
1 năm | Ksh 0,06180 | Ksh 0,07780 | 4,24% |
2 năm | Ksh 0,05619 | Ksh 0,07780 | 0,53% |
3 năm | Ksh 0,05619 | Ksh 0,07780 | 9,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Shilling Kenya (KES) |
K 100 | Ksh 6,2369 |
K 500 | Ksh 31,185 |
K 1.000 | Ksh 62,369 |
K 2.500 | Ksh 155,92 |
K 5.000 | Ksh 311,85 |
K 10.000 | Ksh 623,69 |
K 25.000 | Ksh 1.559,23 |
K 50.000 | Ksh 3.118,45 |
K 100.000 | Ksh 6.236,90 |
K 500.000 | Ksh 31.185 |
K 1.000.000 | Ksh 62.369 |
K 2.500.000 | Ksh 155.923 |
K 5.000.000 | Ksh 311.845 |
K 10.000.000 | Ksh 623.690 |
K 50.000.000 | Ksh 3.118.451 |