Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / KES Đảo
K
=
Ksh
09/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,06184 Ksh 0,06436 0,60%
3 tháng Ksh 0,06180 Ksh 0,07547 17,39%
1 năm Ksh 0,06180 Ksh 0,07780 4,24%
2 năm Ksh 0,05619 Ksh 0,07780 0,53%
3 năm Ksh 0,05619 Ksh 0,07780 9,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Shilling Kenya (KES)
K 100Ksh 6,2369
K 500Ksh 31,185
K 1.000Ksh 62,369
K 2.500Ksh 155,92
K 5.000Ksh 311,85
K 10.000Ksh 623,69
K 25.000Ksh 1.559,23
K 50.000Ksh 3.118,45
K 100.000Ksh 6.236,90
K 500.000Ksh 31.185
K 1.000.000Ksh 62.369
K 2.500.000Ksh 155.923
K 5.000.000Ksh 311.845
K 10.000.000Ksh 623.690
K 50.000.000Ksh 3.118.451