Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,003814 | MOP$ 0,003845 | 0,14% |
3 tháng | MOP$ 0,003814 | MOP$ 0,003845 | 0,002% |
1 năm | MOP$ 0,003813 | MOP$ 0,003862 | 0,35% |
2 năm | MOP$ 0,003500 | MOP$ 0,004369 | 12,15% |
3 năm | MOP$ 0,003500 | MOP$ 0,005137 | 25,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
K 1.000 | MOP$ 3,8344 |
K 5.000 | MOP$ 19,172 |
K 10.000 | MOP$ 38,344 |
K 25.000 | MOP$ 95,861 |
K 50.000 | MOP$ 191,72 |
K 100.000 | MOP$ 383,44 |
K 250.000 | MOP$ 958,61 |
K 500.000 | MOP$ 1.917,22 |
K 1.000.000 | MOP$ 3.834,43 |
K 5.000.000 | MOP$ 19.172 |
K 10.000.000 | MOP$ 38.344 |
K 25.000.000 | MOP$ 95.861 |
K 50.000.000 | MOP$ 191.722 |
K 100.000.000 | MOP$ 383.443 |
K 500.000.000 | MOP$ 1.917.215 |