Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / QAR Đảo
K
=
ر.ق
09/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,001723 ر.ق 0,001738 0,06%
3 tháng ر.ق 0,001723 ر.ق 0,001742 0,24%
1 năm ر.ق 0,001717 ر.ق 0,001752 0,04%
2 năm ر.ق 0,001576 ر.ق 0,001982 11,95%
3 năm ر.ق 0,001576 ر.ق 0,002355 26,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Riyal Qatar (QAR)
K 1.000ر.ق 1,7330
K 5.000ر.ق 8,6650
K 10.000ر.ق 17,330
K 25.000ر.ق 43,325
K 50.000ر.ق 86,650
K 100.000ر.ق 173,30
K 250.000ر.ق 433,25
K 500.000ر.ق 866,50
K 1.000.000ر.ق 1.733,00
K 5.000.000ر.ق 8.665,01
K 10.000.000ر.ق 17.330
K 25.000.000ر.ق 43.325
K 50.000.000ر.ق 86.650
K 100.000.000ر.ق 173.300
K 500.000.000ر.ق 866.501