Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / UYU Đảo
K
=
$U
09/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,01820 $U 0,01853 0,12%
3 tháng $U 0,01788 $U 0,01872 1,32%
1 năm $U 0,01780 $U 0,01921 0,14%
2 năm $U 0,01703 $U 0,02272 18,26%
3 năm $U 0,01703 $U 0,02849 35,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Peso Uruguay (UYU)
K 100$U 1,8304
K 500$U 9,1520
K 1.000$U 18,304
K 2.500$U 45,760
K 5.000$U 91,520
K 10.000$U 183,04
K 25.000$U 457,60
K 50.000$U 915,20
K 100.000$U 1.830,40
K 500.000$U 9.152,00
K 1.000.000$U 18.304
K 2.500.000$U 45.760
K 5.000.000$U 91.520
K 10.000.000$U 183.040
K 50.000.000$U 915.200