Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,01820 | $U 0,01853 | 0,12% |
3 tháng | $U 0,01788 | $U 0,01872 | 1,32% |
1 năm | $U 0,01780 | $U 0,01921 | 0,14% |
2 năm | $U 0,01703 | $U 0,02272 | 18,26% |
3 năm | $U 0,01703 | $U 0,02849 | 35,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Peso Uruguay (UYU) |
K 100 | $U 1,8304 |
K 500 | $U 9,1520 |
K 1.000 | $U 18,304 |
K 2.500 | $U 45,760 |
K 5.000 | $U 91,520 |
K 10.000 | $U 183,04 |
K 25.000 | $U 457,60 |
K 50.000 | $U 915,20 |
K 100.000 | $U 1.830,40 |
K 500.000 | $U 9.152,00 |
K 1.000.000 | $U 18.304 |
K 2.500.000 | $U 45.760 |
K 5.000.000 | $U 91.520 |
K 10.000.000 | $U 183.040 |
K 50.000.000 | $U 915.200 |