Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / BIF Đảo
MOP$
=
FBu
08/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 354,86 FBu 357,24 0,14%
3 tháng FBu 352,00 FBu 357,24 0,39%
1 năm FBu 256,71 FBu 357,24 37,95%
2 năm FBu 250,85 FBu 357,24 39,97%
3 năm FBu 246,59 FBu 357,24 44,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Franc Burundi (BIF)
MOP$ 1FBu 355,60
MOP$ 5FBu 1.778,02
MOP$ 10FBu 3.556,04
MOP$ 25FBu 8.890,10
MOP$ 50FBu 17.780
MOP$ 100FBu 35.560
MOP$ 250FBu 88.901
MOP$ 500FBu 177.802
MOP$ 1.000FBu 355.604
MOP$ 5.000FBu 1.778.020
MOP$ 10.000FBu 3.556.040
MOP$ 25.000FBu 8.890.100
MOP$ 50.000FBu 17.780.199
MOP$ 100.000FBu 35.560.398
MOP$ 500.000FBu 177.801.990