Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / HKD Đảo
MOP$
=
HK$
08/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,9695 HK$ 0,9737 0,13%
3 tháng HK$ 0,9655 HK$ 0,9750 0,03%
1 năm HK$ 0,9618 HK$ 0,9805 0,11%
2 năm HK$ 0,9533 HK$ 0,9863 0,52%
3 năm HK$ 0,9533 HK$ 0,9863 0,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la Hồng Kông (HKD)
MOP$ 1HK$ 0,9686
MOP$ 5HK$ 4,8429
MOP$ 10HK$ 9,6857
MOP$ 25HK$ 24,214
MOP$ 50HK$ 48,429
MOP$ 100HK$ 96,857
MOP$ 250HK$ 242,14
MOP$ 500HK$ 484,29
MOP$ 1.000HK$ 968,57
MOP$ 5.000HK$ 4.842,86
MOP$ 10.000HK$ 9.685,71
MOP$ 25.000HK$ 24.214
MOP$ 50.000HK$ 48.429
MOP$ 100.000HK$ 96.857
MOP$ 500.000HK$ 484.286