Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,9695 | HK$ 0,9737 | 0,13% |
3 tháng | HK$ 0,9655 | HK$ 0,9750 | 0,03% |
1 năm | HK$ 0,9618 | HK$ 0,9805 | 0,11% |
2 năm | HK$ 0,9533 | HK$ 0,9863 | 0,52% |
3 năm | HK$ 0,9533 | HK$ 0,9863 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
MOP$ 1 | HK$ 0,9686 |
MOP$ 5 | HK$ 4,8429 |
MOP$ 10 | HK$ 9,6857 |
MOP$ 25 | HK$ 24,214 |
MOP$ 50 | HK$ 48,429 |
MOP$ 100 | HK$ 96,857 |
MOP$ 250 | HK$ 242,14 |
MOP$ 500 | HK$ 484,29 |
MOP$ 1.000 | HK$ 968,57 |
MOP$ 5.000 | HK$ 4.842,86 |
MOP$ 10.000 | HK$ 9.685,71 |
MOP$ 25.000 | HK$ 24.214 |
MOP$ 50.000 | HK$ 48.429 |
MOP$ 100.000 | HK$ 96.857 |
MOP$ 500.000 | HK$ 484.286 |