Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,4576 | ₪ 0,4726 | 0,82% |
3 tháng | ₪ 0,4425 | ₪ 0,4726 | 1,44% |
1 năm | ₪ 0,4402 | ₪ 0,5076 | 2,78% |
2 năm | ₪ 0,3998 | ₪ 0,5076 | 9,45% |
3 năm | ₪ 0,3814 | ₪ 0,5076 | 12,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Shekel Israel mới (ILS) |
MOP$ 10 | ₪ 4,5905 |
MOP$ 50 | ₪ 22,953 |
MOP$ 100 | ₪ 45,905 |
MOP$ 250 | ₪ 114,76 |
MOP$ 500 | ₪ 229,53 |
MOP$ 1.000 | ₪ 459,05 |
MOP$ 2.500 | ₪ 1.147,63 |
MOP$ 5.000 | ₪ 2.295,26 |
MOP$ 10.000 | ₪ 4.590,52 |
MOP$ 50.000 | ₪ 22.953 |
MOP$ 100.000 | ₪ 45.905 |
MOP$ 250.000 | ₪ 114.763 |
MOP$ 500.000 | ₪ 229.526 |
MOP$ 1.000.000 | ₪ 459.052 |
MOP$ 5.000.000 | ₪ 2.295.259 |