Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 2.622,46 | ₭ 2.663,50 | 0,98% |
3 tháng | ₭ 2.583,36 | ₭ 2.663,50 | 2,44% |
1 năm | ₭ 2.155,36 | ₭ 2.663,50 | 22,89% |
2 năm | ₭ 1.538,03 | ₭ 2.663,50 | 72,22% |
3 năm | ₭ 1.176,55 | ₭ 2.663,50 | 124,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Kíp Lào (LAK) |
MOP$ 1 | ₭ 2.646,91 |
MOP$ 5 | ₭ 13.235 |
MOP$ 10 | ₭ 26.469 |
MOP$ 25 | ₭ 66.173 |
MOP$ 50 | ₭ 132.346 |
MOP$ 100 | ₭ 264.691 |
MOP$ 250 | ₭ 661.728 |
MOP$ 500 | ₭ 1.323.456 |
MOP$ 1.000 | ₭ 2.646.913 |
MOP$ 5.000 | ₭ 13.234.564 |
MOP$ 10.000 | ₭ 26.469.129 |
MOP$ 25.000 | ₭ 66.172.821 |
MOP$ 50.000 | ₭ 132.345.643 |
MOP$ 100.000 | ₭ 264.691.286 |
MOP$ 500.000 | ₭ 1.323.456.429 |