Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / MKD Đảo
MOP$
=
ден
08/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 7,0174 ден 7,1867 0,70%
3 tháng ден 6,9882 ден 7,1867 0,13%
1 năm ден 6,8029 ден 7,2775 2,30%
2 năm ден 6,8029 ден 7,9044 1,32%
3 năm ден 6,2814 ден 7,9044 11,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Denar Macedonia (MKD)
MOP$ 1ден 7,1168
MOP$ 5ден 35,584
MOP$ 10ден 71,168
MOP$ 25ден 177,92
MOP$ 50ден 355,84
MOP$ 100ден 711,68
MOP$ 250ден 1.779,19
MOP$ 500ден 3.558,38
MOP$ 1.000ден 7.116,76
MOP$ 5.000ден 35.584
MOP$ 10.000ден 71.168
MOP$ 25.000ден 177.919
MOP$ 50.000ден 355.838
MOP$ 100.000ден 711.676
MOP$ 500.000ден 3.558.378