Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / QAR Đảo
MOP$
=
ر.ق
08/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,4508 ر.ق 0,4532 0,30%
3 tháng ر.ق 0,4494 ر.ق 0,4538 0,31%
1 năm ر.ق 0,4476 ر.ق 0,4562 0,15%
2 năm ر.ق 0,4420 ر.ق 0,4599 0,59%
3 năm ر.ق 0,4420 ر.ق 0,4608 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Riyal Qatar (QAR)
MOP$ 10ر.ق 4,5194
MOP$ 50ر.ق 22,597
MOP$ 100ر.ق 45,194
MOP$ 250ر.ق 112,98
MOP$ 500ر.ق 225,97
MOP$ 1.000ر.ق 451,94
MOP$ 2.500ر.ق 1.129,85
MOP$ 5.000ر.ق 2.259,69
MOP$ 10.000ر.ق 4.519,39
MOP$ 50.000ر.ق 22.597
MOP$ 100.000ر.ق 45.194
MOP$ 250.000ر.ق 112.985
MOP$ 500.000ر.ق 225.969
MOP$ 1.000.000ر.ق 451.939
MOP$ 5.000.000ر.ق 2.259.693