Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / RSD Đảo
MOP$
=
дин
09/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 13,350 дин 13,673 0,85%
3 tháng дин 13,295 дин 13,673 0,15%
1 năm дин 12,941 дин 13,855 2,19%
2 năm дин 12,941 дин 15,069 1,73%
3 năm дин 12,010 дин 15,069 10,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Dinar Serbia (RSD)
MOP$ 1дин 13,534
MOP$ 5дин 67,668
MOP$ 10дин 135,34
MOP$ 25дин 338,34
MOP$ 50дин 676,68
MOP$ 100дин 1.353,37
MOP$ 250дин 3.383,42
MOP$ 500дин 6.766,84
MOP$ 1.000дин 13.534
MOP$ 5.000дин 67.668
MOP$ 10.000дин 135.337
MOP$ 25.000дин 338.342
MOP$ 50.000дин 676.684
MOP$ 100.000дин 1.353.368
MOP$ 500.000дин 6.766.840