Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / SOS Đảo
MOP$
=
SOS
08/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 70,510 SOS 71,584 0,17%
3 tháng SOS 70,327 SOS 71,584 0,06%
1 năm SOS 67,090 SOS 71,872 0,95%
2 năm SOS 67,090 SOS 72,159 0,78%
3 năm SOS 67,090 SOS 72,396 1,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Shilling Somalia (SOS)
MOP$ 1SOS 70,938
MOP$ 5SOS 354,69
MOP$ 10SOS 709,38
MOP$ 25SOS 1.773,44
MOP$ 50SOS 3.546,88
MOP$ 100SOS 7.093,77
MOP$ 250SOS 17.734
MOP$ 500SOS 35.469
MOP$ 1.000SOS 70.938
MOP$ 5.000SOS 354.688
MOP$ 10.000SOS 709.377
MOP$ 25.000SOS 1.773.442
MOP$ 50.000SOS 3.546.884
MOP$ 100.000SOS 7.093.768
MOP$ 500.000SOS 35.468.842