Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / UGX Đảo
MOP$
=
USh
08/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 467,29 USh 475,98 1,25%
3 tháng USh 467,29 USh 490,42 1,90%
1 năm USh 448,37 USh 490,42 1,42%
2 năm USh 440,56 USh 490,42 6,07%
3 năm USh 435,35 USh 490,42 5,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Shilling Uganda (UGX)
MOP$ 1USh 469,41
MOP$ 5USh 2.347,05
MOP$ 10USh 4.694,11
MOP$ 25USh 11.735
MOP$ 50USh 23.471
MOP$ 100USh 46.941
MOP$ 250USh 117.353
MOP$ 500USh 234.705
MOP$ 1.000USh 469.411
MOP$ 5.000USh 2.347.053
MOP$ 10.000USh 4.694.106
MOP$ 25.000USh 11.735.265
MOP$ 50.000USh 23.470.529
MOP$ 100.000USh 46.941.059
MOP$ 500.000USh 234.705.293