Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 4,7407 | $U 4,8265 | 0,13% |
3 tháng | $U 4,6584 | $U 4,8801 | 2,45% |
1 năm | $U 4,6249 | $U 5,0046 | 1,51% |
2 năm | $U 4,6249 | $U 5,2022 | 7,15% |
3 năm | $U 4,6249 | $U 5,6097 | 14,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Peso Uruguay (UYU) |
MOP$ 1 | $U 4,7548 |
MOP$ 5 | $U 23,774 |
MOP$ 10 | $U 47,548 |
MOP$ 25 | $U 118,87 |
MOP$ 50 | $U 237,74 |
MOP$ 100 | $U 475,48 |
MOP$ 250 | $U 1.188,71 |
MOP$ 500 | $U 2.377,42 |
MOP$ 1.000 | $U 4.754,85 |
MOP$ 5.000 | $U 23.774 |
MOP$ 10.000 | $U 47.548 |
MOP$ 25.000 | $U 118.871 |
MOP$ 50.000 | $U 237.742 |
MOP$ 100.000 | $U 475.485 |
MOP$ 500.000 | $U 2.377.424 |