Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 3,0526 | ZK 3,3759 | 10,20% |
3 tháng | ZK 2,8175 | ZK 3,3759 | 0,65% |
1 năm | ZK 2,1107 | ZK 3,3759 | 49,66% |
2 năm | ZK 1,8854 | ZK 3,3759 | 60,00% |
3 năm | ZK 1,8854 | ZK 3,3759 | 20,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
MOP$ 1 | ZK 3,3935 |
MOP$ 5 | ZK 16,967 |
MOP$ 10 | ZK 33,935 |
MOP$ 25 | ZK 84,836 |
MOP$ 50 | ZK 169,67 |
MOP$ 100 | ZK 339,35 |
MOP$ 250 | ZK 848,36 |
MOP$ 500 | ZK 1.696,73 |
MOP$ 1.000 | ZK 3.393,45 |
MOP$ 5.000 | ZK 16.967 |
MOP$ 10.000 | ZK 33.935 |
MOP$ 25.000 | ZK 84.836 |
MOP$ 50.000 | ZK 169.673 |
MOP$ 100.000 | ZK 339.345 |
MOP$ 500.000 | ZK 1.696.726 |