Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / AED Đảo
=
AED
10/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,07716 AED 0,07963 0,11%
3 tháng AED 0,07716 AED 0,08095 1,73%
1 năm AED 0,07716 AED 0,08364 1,88%
2 năm AED 0,07716 AED 0,08546 6,36%
3 năm AED 0,07716 AED 0,09112 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
100AED 7,9491
500AED 39,746
1.000AED 79,491
2.500AED 198,73
5.000AED 397,46
10.000AED 794,91
25.000AED 1.987,28
50.000AED 3.974,57
100.000AED 7.949,14
500.000AED 39.746
1.000.000AED 79.491
2.500.000AED 198.728
5.000.000AED 397.457
10.000.000AED 794.914
50.000.000AED 3.974.568