Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / AZN Đảo
=
10/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03572 0,03686 0,09%
3 tháng 0,03572 0,03747 1,75%
1 năm 0,03572 0,03872 1,90%
2 năm 0,03572 0,03956 6,54%
3 năm 0,03572 0,04218 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Manat Azerbaijan (AZN)
100 3,6821
500 18,410
1.000 36,821
2.500 92,051
5.000 184,10
10.000 368,21
25.000 920,51
50.000 1.841,03
100.000 3.682,06
500.000 18.410
1.000.000 36.821
2.500.000 92.051
5.000.000 184.103
10.000.000 368.206
50.000.000 1.841.028