Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,03572 | ₼ 0,03686 | 0,09% |
3 tháng | ₼ 0,03572 | ₼ 0,03747 | 1,75% |
1 năm | ₼ 0,03572 | ₼ 0,03872 | 1,90% |
2 năm | ₼ 0,03572 | ₼ 0,03956 | 6,54% |
3 năm | ₼ 0,03572 | ₼ 0,04218 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₨ 100 | ₼ 3,6821 |
₨ 500 | ₼ 18,410 |
₨ 1.000 | ₼ 36,821 |
₨ 2.500 | ₼ 92,051 |
₨ 5.000 | ₼ 184,10 |
₨ 10.000 | ₼ 368,21 |
₨ 25.000 | ₼ 920,51 |
₨ 50.000 | ₼ 1.841,03 |
₨ 100.000 | ₼ 3.682,06 |
₨ 500.000 | ₼ 18.410 |
₨ 1.000.000 | ₼ 36.821 |
₨ 2.500.000 | ₼ 92.051 |
₨ 5.000.000 | ₼ 184.103 |
₨ 10.000.000 | ₼ 368.206 |
₨ 50.000.000 | ₼ 1.841.028 |