Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BAM Đảo
=
KM
10/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,03856 KM 0,03958 0,56%
3 tháng KM 0,03856 KM 0,04000 1,75%
1 năm KM 0,03839 KM 0,04208 0,57%
2 năm KM 0,03839 KM 0,04595 8,37%
3 năm KM 0,03820 KM 0,04595 0,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Mark chuyển đổi (BAM)
100KM 3,9299
500KM 19,649
1.000KM 39,299
2.500KM 98,247
5.000KM 196,49
10.000KM 392,99
25.000KM 982,47
50.000KM 1.964,94
100.000KM 3.929,88
500.000KM 19.649
1.000.000KM 39.299
2.500.000KM 98.247
5.000.000KM 196.494
10.000.000KM 392.988
50.000.000KM 1.964.938