Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,01919 | CHF 0,01987 | 0,71% |
3 tháng | CHF 0,01904 | CHF 0,01987 | 1,83% |
1 năm | CHF 0,01875 | CHF 0,02077 | 0,50% |
2 năm | CHF 0,01875 | CHF 0,02326 | 14,25% |
3 năm | CHF 0,01875 | CHF 0,02326 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₨ 100 | CHF 1,9645 |
₨ 500 | CHF 9,8226 |
₨ 1.000 | CHF 19,645 |
₨ 2.500 | CHF 49,113 |
₨ 5.000 | CHF 98,226 |
₨ 10.000 | CHF 196,45 |
₨ 25.000 | CHF 491,13 |
₨ 50.000 | CHF 982,26 |
₨ 100.000 | CHF 1.964,52 |
₨ 500.000 | CHF 9.822,58 |
₨ 1.000.000 | CHF 19.645 |
₨ 2.500.000 | CHF 49.113 |
₨ 5.000.000 | CHF 98.226 |
₨ 10.000.000 | CHF 196.452 |
₨ 50.000.000 | CHF 982.258 |