Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 20,132 | CLP$ 21,048 | 0,67% |
3 tháng | CLP$ 20,132 | CLP$ 21,584 | 5,13% |
1 năm | CLP$ 17,159 | CLP$ 21,584 | 16,10% |
2 năm | CLP$ 16,986 | CLP$ 23,094 | 0,65% |
3 năm | CLP$ 16,902 | CLP$ 23,094 | 19,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Peso Chile (CLP) |
₨ 1 | CLP$ 20,021 |
₨ 5 | CLP$ 100,10 |
₨ 10 | CLP$ 200,21 |
₨ 25 | CLP$ 500,51 |
₨ 50 | CLP$ 1.001,03 |
₨ 100 | CLP$ 2.002,06 |
₨ 250 | CLP$ 5.005,14 |
₨ 500 | CLP$ 10.010 |
₨ 1.000 | CLP$ 20.021 |
₨ 5.000 | CLP$ 100.103 |
₨ 10.000 | CLP$ 200.206 |
₨ 25.000 | CLP$ 500.514 |
₨ 50.000 | CLP$ 1.001.029 |
₨ 100.000 | CLP$ 2.002.057 |
₨ 500.000 | CLP$ 10.010.286 |