Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 80,247 | COL$ 85,459 | 3,28% |
3 tháng | COL$ 80,247 | COL$ 86,865 | 2,96% |
1 năm | COL$ 80,247 | COL$ 101,15 | 15,62% |
2 năm | COL$ 80,247 | COL$ 115,84 | 10,27% |
3 năm | COL$ 80,247 | COL$ 115,84 | 7,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Peso Colombia (COP) |
₨ 1 | COL$ 84,054 |
₨ 5 | COL$ 420,27 |
₨ 10 | COL$ 840,54 |
₨ 25 | COL$ 2.101,35 |
₨ 50 | COL$ 4.202,71 |
₨ 100 | COL$ 8.405,41 |
₨ 250 | COL$ 21.014 |
₨ 500 | COL$ 42.027 |
₨ 1.000 | COL$ 84.054 |
₨ 5.000 | COL$ 420.271 |
₨ 10.000 | COL$ 840.541 |
₨ 25.000 | COL$ 2.101.353 |
₨ 50.000 | COL$ 4.202.706 |
₨ 100.000 | COL$ 8.405.413 |
₨ 500.000 | COL$ 42.027.064 |