Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 10,675 | ₡ 11,090 | 0,67% |
3 tháng | ₡ 10,675 | ₡ 11,369 | 2,45% |
1 năm | ₡ 10,675 | ₡ 12,144 | 7,03% |
2 năm | ₡ 10,675 | ₡ 15,754 | 27,87% |
3 năm | ₡ 10,675 | ₡ 15,754 | 25,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Colon Costa Rica (CRC) |
₨ 1 | ₡ 11,086 |
₨ 5 | ₡ 55,432 |
₨ 10 | ₡ 110,86 |
₨ 25 | ₡ 277,16 |
₨ 50 | ₡ 554,32 |
₨ 100 | ₡ 1.108,65 |
₨ 250 | ₡ 2.771,61 |
₨ 500 | ₡ 5.543,23 |
₨ 1.000 | ₡ 11.086 |
₨ 5.000 | ₡ 55.432 |
₨ 10.000 | ₡ 110.865 |
₨ 25.000 | ₡ 277.161 |
₨ 50.000 | ₡ 554.323 |
₨ 100.000 | ₡ 1.108.645 |
₨ 500.000 | ₡ 5.543.225 |