Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / DJF Đảo
=
Fdj
10/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 3,7339 Fdj 3,8534 0,11%
3 tháng Fdj 3,7339 Fdj 3,9171 1,73%
1 năm Fdj 3,7339 Fdj 4,0474 1,88%
2 năm Fdj 3,7339 Fdj 4,1357 6,36%
3 năm Fdj 3,7339 Fdj 4,4095 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Franc Djibouti (DJF)
1Fdj 3,8493
5Fdj 19,246
10Fdj 38,493
25Fdj 96,232
50Fdj 192,46
100Fdj 384,93
250Fdj 962,32
500Fdj 1.924,64
1.000Fdj 3.849,27
5.000Fdj 19.246
10.000Fdj 38.493
25.000Fdj 96.232
50.000Fdj 192.464
100.000Fdj 384.927
500.000Fdj 1.924.637