Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 3,7339 | Fdj 3,8534 | 0,11% |
3 tháng | Fdj 3,7339 | Fdj 3,9171 | 1,73% |
1 năm | Fdj 3,7339 | Fdj 4,0474 | 1,88% |
2 năm | Fdj 3,7339 | Fdj 4,1357 | 6,36% |
3 năm | Fdj 3,7339 | Fdj 4,4095 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Franc Djibouti (DJF) |
₨ 1 | Fdj 3,8493 |
₨ 5 | Fdj 19,246 |
₨ 10 | Fdj 38,493 |
₨ 25 | Fdj 96,232 |
₨ 50 | Fdj 192,46 |
₨ 100 | Fdj 384,93 |
₨ 250 | Fdj 962,32 |
₨ 500 | Fdj 1.924,64 |
₨ 1.000 | Fdj 3.849,27 |
₨ 5.000 | Fdj 19.246 |
₨ 10.000 | Fdj 38.493 |
₨ 25.000 | Fdj 96.232 |
₨ 50.000 | Fdj 192.464 |
₨ 100.000 | Fdj 384.927 |
₨ 500.000 | Fdj 1.924.637 |